Characters remaining: 500/500
Translation

dầu cá

Academic
Friendly

Từ "dầu cá" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một loại dầu được chiết xuất từ gan hoặc cơ thể của một số loài , thường béo như tuyết, hồi, cá mòi... Dầu cá chứa nhiều axit béo omega-3, vitamin A vitamin D, lợi cho sức khỏe con người.

Định nghĩa:
  • Dầu cá (danh từ): loại dầu nguồn gốc từ , thường được sử dụng trong dinh dưỡng y học.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi thường uống dầu cá để bổ sung omega-3 cho cơ thể."
  2. Câu nâng cao: "Dầu cá không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tim mạch còn tác dụng tốt đối với sự phát triển trí não của trẻ nhỏ."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Sử dụng trong dinh dưỡng: Dầu cá được dùng như một thực phẩm chức năng, thường được khuyên dùng cho những người cần bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt trẻ em người già.
  • Sử dụng trong y học: Dầu cá còn được chỉ định để điều trị một số bệnh như còi xương, quáng gà (thiếu vitamin A), suy nhược cơ thể.
Biến thể của từ:
  • Dầu gan : Cụ thể chỉ loại dầu được chiết xuất từ gan , thường giàu vitamin A.
  • Viên dầu cá: dạng viên nén chứa dầu cá, tiện lợi để sử dụng.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Omega-3: loại axit béo không no trong dầu cá, thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng.
  • Dầu thực vật: Mặc dù không phải dầu cá, nhưng dầu thực vật cũng được sử dụng nhiều trong chế độ ăn uống một số lợi ích sức khỏe tương tự.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "dầu cá," cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định đúng ý nghĩa. dụ, trong một cuộc trò chuyện về dinh dưỡng, "dầu cá" có thể ám chỉ đến lợi ích sức khỏe của , trong khi trong một cuộc thảo luận về sản xuất thực phẩm, có thể hướng đến quy trình sản xuất chiết xuất dầu.

  1. dt. Dầu được chiết từ gan hay từ cơ thể một số loài , thú biển các dữ liệu trong sản xuất cá hộp, dùng trong chăn nuôi, công nghiệpphẩm chữa các bệnh còi xương, quáng gà, suy nhược cơ thể...

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dầu cá"